Có 2 kết quả:
办事 bàn shì ㄅㄢˋ ㄕˋ • 辦事 bàn shì ㄅㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle (affairs)
(2) to work
(2) to work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle (affairs)
(2) to work
(2) to work
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0